nhất thống trong Tiếng Anh là gì?

nhất thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất thống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất thống

    (cũ) unify, bring together into one whole (system...)

    nhất thống sơn hà to unify the country

    moral and political unity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhất thống

    (cũ) Unify, bring together into one whole (system...)

    Nhất thống sơn hà: to unify the country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhất thống

    unify, bring together into one whole (system)