nhất vợ nhì trời trong Tiếng Anh là gì?

nhất vợ nhì trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất vợ nhì trời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất vợ nhì trời

    * ttừ

    uxorious