nhất loạt trong Tiếng Anh là gì?
nhất loạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất loạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhất loạt
cũng như nhất luật
all and sundry, one and all
nhất loạt phải có mặt one and all must be present
everything without exception, the whole lot, all the lot
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhất loạt
All and sundry, one and all
Nhất loạt phải có mặt: One and all must be present
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhất loạt
all and sundry, one and all
Từ liên quan
- nhất
- nhất là
- nhất tề
- nhất lãm
- nhất mực
- nhất nhì
- nhất thì
- nhất thể
- nhất trí
- nhất tâm
- nhất đán
- nhất giáp
- nhất hạng
- nhất kiến
- nhất loạt
- nhất luật
- nhất nhất
- nhất phẩm
- nhất quán
- nhất sinh
- nhất thời
- nhất đẳng
- nhất định
- nhất quyết
- nhất thiết
- nhất thống
- nhất là nam
- nhất nguyên
- nhất ... nhì
- nhất là ở mỹ
- nhất trí với
- nhất vị luận
- nhất là ở mặt
- nhất lãm biểu
- nhất thế giới
- nhất viện chế
- nhất định rồi
- nhất thần giáo
- nhất đẳng điền
- nhất định phải
- nhất định thua
- nhất trí cao độ
- nhất tội nhì nợ
- nhất định thắng
- nhất chín nhì bù
- nhất dạ đế vương
- nhất là bằng tay
- nhất nguyên luận
- nhất thần thuyết
- nhất vợ nhì trời