nạo trong Tiếng Anh là gì?
nạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nạo
* đtừ
to scrape; to clean; to clean out; (in surgery) searify; curettage; curette; extort
nạo tiền extort money
nạo ruột nạo gan feel quite sick in the stomach
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nạo
* verb
to scrape; to clean; to clean out
Từ điển Việt Anh - VNE.
nạo
to scrape, grate, clean (out)