nạo vét trong Tiếng Anh là gì?
nạo vét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạo vét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nạo vét
* dtừ
dredge; scrape off, scrape/scratch out; dredge
nạo vét lòng sông dredge the river bed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nạo vét
* verb
to dredge
Từ điển Việt Anh - VNE.
nạo vét
to dredge