nạo óc trong Tiếng Anh là gì?

nạo óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạo óc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạo óc

    * đtừ

    to rake one's brain

    nạo óc nghĩ ra một ý cudgel one's brains for an idea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nạo óc

    * verb

    to rake one's brain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nạo óc

    to rake one’s brain