nã trong Tiếng Anh là gì?
nã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nã
to hunt for
tầm nã to track down
to fire at, fire a volley
nã đại bác to fire at with guns
to squeeze; extort
nã tiền ai to squeeze money from somebody
pursue, chase, be after
nã ai start in pursuit (of somebody)
arrest
trát nã warrant of arrest
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nã
* verb
to hunt for
tầm nã: to track down. to fire at
nã đại bác: to fire at with guns. to squeeze
nã tiền ai: to squeeze money from somebody
Từ điển Việt Anh - VNE.
nã
to hunt for, squeeze