nã pháo trong Tiếng Anh là gì?

nã pháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nã pháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nã pháo

    * dtừ

    shelling; * đtừ shell