la trong Tiếng Anh là gì?

la trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • la

    mule

    la cái she-mute

    la đực he-mule

    (âm nhạc) lah; a

    la trưởng a major

    to cry; to shout

    la lớn to cry aloud

    to scold; to reprimand

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • la

    * noun

    mule

    la cái: she-mute

    la đực: he-mule

    * noun

    la trưởng a major

    * verb

    to cry; to shout

    la lớn: to cry aloud. to scold; to reprimand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • la

    (1) to shout, yell, scold; (2) mule; (3) gong, cymbals