la lối trong Tiếng Anh là gì?
la lối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la lối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la lối
find fault, scold
la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm to scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
la lối
Find fault, scold
la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm: To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour
Từ điển Việt Anh - VNE.
la lối
to yell
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển