la cà trong Tiếng Anh là gì?

la cà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la cà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • la cà

    to loiter; to hang about; to dawdle; to linger

    la cà trên đường đi to linger/loiter/dawdle on the way

    la cà ngắm cảnh to linger to look at the scenery

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • la cà

    * verb

    to loiter; to hang about

    đi la cà ở ngoài đường: to loiter on the way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • la cà

    to hang out, loiter, linger