la liếm trong Tiếng Anh là gì?
la liếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la liếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la liếm
scavenge for food
con chó đói la liếm hết mọi bếp the hugry dog scavenged for food in every kitchen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
la liếm
Scavenge for food
Con chó đói la liếm hết mọi bếp: The hugry dog scavenged for food in every kitchen
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển