la liếm trong Tiếng Anh là gì?

la liếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la liếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • la liếm

    scavenge for food

    con chó đói la liếm hết mọi bếp the hugry dog scavenged for food in every kitchen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • la liếm

    Scavenge for food

    Con chó đói la liếm hết mọi bếp: The hugry dog scavenged for food in every kitchen