la bàn trong Tiếng Anh là gì?
la bàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la bàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la bàn
compass
kim la bàn lúc nào cũng chỉ hướng bắc the compass needle always points north
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
la bàn
* noun
compass
Từ điển Việt Anh - VNE.
la bàn
compass
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển