la de trong Tiếng Anh là gì?
la de trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la de sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la de
(vật lý) laser
đĩa la de laser disk
sự điều trị bằng la de laser treatment
Từ điển Việt Anh - VNE.
la de
beer
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển