la tinh trong Tiếng Anh là gì?
la tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la tinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la tinh
latin
bảng mẫu tự la tinh latin alphabet
khu la tinh (ở pari) latin quarter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
la tinh
* adjective
Latin
Từ điển Việt Anh - VNE.
La Tinh
Latin, Roman
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển