la rầy trong Tiếng Anh là gì?
la rầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la rầy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la rầy
scold
bị mẹ la rầy to be scolded by one's mother
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
la rầy
Scold
Bị mẹ la rầy: To be scolded by one's mother
Từ điển Việt Anh - VNE.
la rầy
to scold, rebuke
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển