la rầy trong Tiếng Anh là gì?

la rầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la rầy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • la rầy

    scold

    bị mẹ la rầy to be scolded by one's mother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • la rầy

    Scold

    Bị mẹ la rầy: To be scolded by one's mother

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • la rầy

    to scold, rebuke