la liệt trong Tiếng Anh là gì?

la liệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la liệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • la liệt

    * ttừ

    in abundance

    bày la liệt đồ chơi to display an abundance of toys

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • la liệt

    * adj

    in abundance

    bày la liệt đồ chơi: to display an abundance of toys

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • la liệt

    everywhere