la làng trong Tiếng Anh là gì?

la làng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la làng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • la làng

    (xấu) cry for help

    vừa ăn cướp, vừa la làng a thief crying 'stop thief!'

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • la làng

    (xấu) Cry for help

    Vừa ăn cướp, vừa la làng: A thief crying "Stop thief!"

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • la làng

    to call for help