la làng trong Tiếng Anh là gì?
la làng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ la làng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
la làng
(xấu) cry for help
vừa ăn cướp, vừa la làng a thief crying 'stop thief!'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
la làng
(xấu) Cry for help
Vừa ăn cướp, vừa la làng: A thief crying "Stop thief!"
Từ điển Việt Anh - VNE.
la làng
to call for help
Từ liên quan
- la
- la ó
- la cà
- la de
- la hò
- la mã
- la om
- la um
- la ve
- la đà
- la bàn
- la dơn
- la hán
- la hét
- la lên
- la lết
- la lối
- la lớn
- la men
- la rầy
- la sát
- la đơn
- la châm
- la kính
- la liếm
- la liệt
- la làng
- la mắng
- la thét
- la tinh
- la trời
- la vang
- la võng
- la ó ai
- la ầm ĩ
- la hoảng
- la va bô
- la mã hóa
- la om sòm
- la phương
- la to lên
- la tê rít
- la ó ầm ĩ
- la tinh hóa
- la bàn rađiô
- la cà đà đẫn
- la hét hò hét
- la lối om sòm
- la mắng thậm tệ
- la bàn hồi chuyển