lần trong Tiếng Anh là gì?

lần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần

    time

    lần nào cũng đến chậm to come late every time

    tôi đã dặn anh bao nhiêu lần rồi mà! i've told you umpteen times/a thousand times

    instalment

    trả (thành) sáu lần to pay in six instalments

    (số học) times; ply

    áo lót hai lần a two-ply lined coat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lần

    * noun

    time

    lần nào cũng đến chậm: to come late everytime. set; ply

    áo lót hai lần: a two-ply lined coat

    * verb

    to grope one's way; to shuffle on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lần

    time, turn, round, occurrences