lần trong Tiếng Anh là gì?
lần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lần
time
lần nào cũng đến chậm to come late every time
tôi đã dặn anh bao nhiêu lần rồi mà! i've told you umpteen times/a thousand times
instalment
trả (thành) sáu lần to pay in six instalments
(số học) times; ply
áo lót hai lần a two-ply lined coat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lần
* noun
time
lần nào cũng đến chậm: to come late everytime. set; ply
áo lót hai lần: a two-ply lined coat
* verb
to grope one's way; to shuffle on
Từ điển Việt Anh - VNE.
lần
time, turn, round, occurrences
Từ liên quan
- lần
- lần in
- lần mò
- lần hồi
- lần lần
- lần lữa
- lần mần
- lần nào
- lần này
- lần nữa
- lần sau
- lần thứ
- lần tìm
- lần tới
- lần đầu
- lần chót
- lần chần
- lần khác
- lần lượt
- lần sang
- lần soát
- lần theo
- lần thần
- lần in ra
- lần ngược
- lần trước
- lần đường
- lần thứ ba
- lần thứ tư
- lần lữa vơi
- lần thứ hai
- lần thứ nhì
- lần thứ năm
- lần thứ sáu
- lần để xoáy
- lần lót giữa
- lần nào chưa
- lần nào cũng
- lần sau cùng
- lần xuất bản
- lần đăng bài
- lần đầu tiên
- lần cuối cùng
- lần phủ ngoài
- lần tràng hạt
- lần xuất kích
- lần lượt bỏ đi
- lần gần đây nhất
- lần lượt bắn gục
- lần lượt nêu tên