lần chót trong Tiếng Anh là gì?

lần chót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần chót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần chót

    last time

    đây là lần chót tôi giúp anh đấy nhé! this is the last time i do you a favour!

    nhắc/thanh toán lần chót final reminder/payment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lần chót

    last time