lần theo trong Tiếng Anh là gì?

lần theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần theo

    to follow

    cảnh khuyển lần theo dấu vết của tội phạm the police dog followed the criminal's tracks