lần sau trong Tiếng Anh là gì?

lần sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần sau

    next time

    lần sau chỉ cần điện thoại cho tôi và mọi việc đều sẽ ổn just phone me next time and everything will be all right

    lần sau nhớ cẩn thận đấy! next time, be careful!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lần sau

    next time