lần lần trong Tiếng Anh là gì?
lần lần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần lần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lần lần
little by little, step by step, gradually
Từ điển Việt Anh - VNE.
lần lần
little by little, step by step, gradually
Từ liên quan
- lần
- lần in
- lần mò
- lần hồi
- lần lần
- lần lữa
- lần mần
- lần nào
- lần này
- lần nữa
- lần sau
- lần thứ
- lần tìm
- lần tới
- lần đầu
- lần chót
- lần chần
- lần khác
- lần lượt
- lần sang
- lần soát
- lần theo
- lần thần
- lần in ra
- lần ngược
- lần trước
- lần đường
- lần thứ ba
- lần thứ tư
- lần lữa vơi
- lần thứ hai
- lần thứ nhì
- lần thứ năm
- lần thứ sáu
- lần để xoáy
- lần lót giữa
- lần nào chưa
- lần nào cũng
- lần sau cùng
- lần xuất bản
- lần đăng bài
- lần đầu tiên
- lần cuối cùng
- lần phủ ngoài
- lần tràng hạt
- lần xuất kích
- lần lượt bỏ đi
- lần gần đây nhất
- lần lượt bắn gục
- lần lượt nêu tên