lần nữa trong Tiếng Anh là gì?
lần nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần nữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lần nữa
once more; again
đừng ngu dại lần nữa nhé! don't start being silly again!
bọn nó mà đánh ta lần nữa thì ta cóc mở cửa tiệm đâu! if they hit me one more time, i'm not opening the store!'
Từ điển Việt Anh - VNE.
lần nữa
again, another time
Từ liên quan
- lần
- lần in
- lần mò
- lần hồi
- lần lần
- lần lữa
- lần mần
- lần nào
- lần này
- lần nữa
- lần sau
- lần thứ
- lần tìm
- lần tới
- lần đầu
- lần chót
- lần chần
- lần khác
- lần lượt
- lần sang
- lần soát
- lần theo
- lần thần
- lần in ra
- lần ngược
- lần trước
- lần đường
- lần thứ ba
- lần thứ tư
- lần lữa vơi
- lần thứ hai
- lần thứ nhì
- lần thứ năm
- lần thứ sáu
- lần để xoáy
- lần lót giữa
- lần nào chưa
- lần nào cũng
- lần sau cùng
- lần xuất bản
- lần đăng bài
- lần đầu tiên
- lần cuối cùng
- lần phủ ngoài
- lần tràng hạt
- lần xuất kích
- lần lượt bỏ đi
- lần gần đây nhất
- lần lượt bắn gục
- lần lượt nêu tên