lần nữa trong Tiếng Anh là gì?

lần nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần nữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần nữa

    once more; again

    đừng ngu dại lần nữa nhé! don't start being silly again!

    bọn nó mà đánh ta lần nữa thì ta cóc mở cửa tiệm đâu! if they hit me one more time, i'm not opening the store!'

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lần nữa

    again, another time