lần lượt trong Tiếng Anh là gì?

lần lượt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần lượt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần lượt

    in turn; one after the other; in succession

    bà ấy lần lượt phỏng vấn từng người chúng tôi she interviewed each of us in turn

    tôi lần lượt làm bồi, làm bếp trưởng rồi làm chủ nhà hàng i worked in turn as a waiter, a chief cook and a restaurant owner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lần lượt

    in turn; by roster

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lần lượt

    in turn, successively, each, respectively