lần lữa trong Tiếng Anh là gì?

lần lữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần lữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lần lữa

    to linger; to temporize; to procrastinate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lần lữa

    to hang about, procrastinate, dilly-dally, dawdle