gắng gượng trong Tiếng Anh là gì?
gắng gượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắng gượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gắng gượng
make an unusual effort
ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gắng gượng
Make an unusual effort
ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng: Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
Từ điển Việt Anh - VNE.
gắng gượng
make an unusual effort