chịu trống trong Tiếng Anh là gì?

chịu trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu trống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu trống

    (nói về gia cầm mái) to accept cock

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu trống

    To accept cock (nói về gia cầm mái)