chịu đực trong Tiếng Anh là gì?

chịu đực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu đực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu đực

    to accept male, be fertilized (animal)

    lợn nái chịu đực the sow accepted the boar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu đực

    To accept male (nói về súc vật cái)

    lợn nái chịu đực: the sow accepted the boar