chịu thuế trong Tiếng Anh là gì?

chịu thuế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu thuế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu thuế

    leviable; customable; subject to taxation; taxable; ratable

    không thể xem trợ cấp thất nghiệp là thu nhập chịu thuế unemployment benefits are not counted as taxable income