chịu phép trong Tiếng Anh là gì?

chịu phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu phép

    to count oneself completely powerless/helpless

    nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép however skilful, he counted himself powerless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu phép

    To count oneself completely powerless

    nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép: however skilful, he counted himself powerless

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu phép

    to count oneself completely powerless