chịu thua trong Tiếng Anh là gì?

chịu thua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu thua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu thua

    to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to something; to give in to somebody/something

    rốt cuộc chúng phải chịu thua cảnh sát they end up yielding to the police

    tôi thà chết chứ không chịu thua nó! i'd rather die than yield to him!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu thua

    * verb

    to yield; to give up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu thua

    to yield, give up