chịu thua trong Tiếng Anh là gì?
chịu thua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu thua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chịu thua
to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to something; to give in to somebody/something
rốt cuộc chúng phải chịu thua cảnh sát they end up yielding to the police
tôi thà chết chứ không chịu thua nó! i'd rather die than yield to him!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chịu thua
* verb
to yield; to give up
Từ điển Việt Anh - VNE.
chịu thua
to yield, give up
Từ liên quan
- chịu
- chịu ép
- chịu ăn
- chịu ơn
- chịu cực
- chịu khó
- chịu khổ
- chịu kém
- chịu lái
- chịu lâu
- chịu lãi
- chịu lép
- chịu lửa
- chịu mòn
- chịu nén
- chịu nổi
- chịu tội
- chịu vậy
- chịu đau
- chịu đền
- chịu đực
- chịu đựn
- chịu axit
- chịu chết
- chịu hàng
- chịu nhục
- chịu nóng
- chịu phép
- chịu phần
- chịu tang
- chịu theo
- chịu thua
- chịu thuế
- chịu tiền
- chịu trận
- chịu được
- chịu đựng
- chịu khuất
- chịu nhiệt
- chịu thiếu
- chịu thiệt
- chịu thuốc
- chịu trống
- chịu ơn ai
- chịu bó tay
- chịu nhường
- chịu cải tạo
- chịu mài mòn
- chịu nóng đỏ
- chịu phí tổn