chịu đựng trong Tiếng Anh là gì?

chịu đựng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu đựng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu đựng

    to stand; to withstand; to bear; to sit down under something

    ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn the house could stand the blast of bombs and bullets

    chịu đựng hy sinh gian khổ to stand sacrifices and hardships

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu đựng

    To stand

    ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn: the house could stand the blast of bombs and bullets

    chịu đựng hy sinh gian khổ: to stand sacrifices and hardships

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu đựng

    to bear, carry, withstand, endure, stand