chịu đựng trong Tiếng Anh là gì?
chịu đựng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu đựng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chịu đựng
to stand; to withstand; to bear; to sit down under something
ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn the house could stand the blast of bombs and bullets
chịu đựng hy sinh gian khổ to stand sacrifices and hardships
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chịu đựng
To stand
ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn: the house could stand the blast of bombs and bullets
chịu đựng hy sinh gian khổ: to stand sacrifices and hardships
Từ điển Việt Anh - VNE.
chịu đựng
to bear, carry, withstand, endure, stand
Từ liên quan
- chịu
- chịu ép
- chịu ăn
- chịu ơn
- chịu cực
- chịu khó
- chịu khổ
- chịu kém
- chịu lái
- chịu lâu
- chịu lãi
- chịu lép
- chịu lửa
- chịu mòn
- chịu nén
- chịu nổi
- chịu tội
- chịu vậy
- chịu đau
- chịu đền
- chịu đực
- chịu đựn
- chịu axit
- chịu chết
- chịu hàng
- chịu nhục
- chịu nóng
- chịu phép
- chịu phần
- chịu tang
- chịu theo
- chịu thua
- chịu thuế
- chịu tiền
- chịu trận
- chịu được
- chịu đựng
- chịu khuất
- chịu nhiệt
- chịu thiếu
- chịu thiệt
- chịu thuốc
- chịu trống
- chịu ơn ai
- chịu bó tay
- chịu nhường
- chịu cải tạo
- chịu mài mòn
- chịu nóng đỏ
- chịu phí tổn