chịu nhiệt trong Tiếng Anh là gì?

chịu nhiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu nhiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu nhiệt

    impervious to heat; heatproof; heat-resistant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu nhiệt

    impervious to heat, refractory, heatproof