chịu hàng trong Tiếng Anh là gì?

chịu hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu hàng

    surrender; give in

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu hàng

    to surrender, yield, give in, capitulate