chịu nhục trong Tiếng Anh là gì?

chịu nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu nhục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu nhục

    to suffer the shame; to pocket an insult

    thà chết còn hơn chịu nhục death before dishonour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chịu nhục

    * verb

    to pocket an affront

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu nhục

    to bear a disgrace, shame, insult, swallow an insult