chịu lửa trong Tiếng Anh là gì?

chịu lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu lửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chịu lửa

    refractory; fireproof; fire-resistant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chịu lửa

    non-flammable, non-inflammable, fireproof, fire-resistant