chịu tang trong Tiếng Anh là gì?
chịu tang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu tang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chịu tang
* đtừ
to go into mourning (for someone); observe the interval of mourning
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chịu tang
* verb
To go into mourning (for someone)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chịu tang
to go into mourning (for someone)
Từ liên quan
- chịu
- chịu ép
- chịu ăn
- chịu ơn
- chịu cực
- chịu khó
- chịu khổ
- chịu kém
- chịu lái
- chịu lâu
- chịu lãi
- chịu lép
- chịu lửa
- chịu mòn
- chịu nén
- chịu nổi
- chịu tội
- chịu vậy
- chịu đau
- chịu đền
- chịu đực
- chịu đựn
- chịu axit
- chịu chết
- chịu hàng
- chịu nhục
- chịu nóng
- chịu phép
- chịu phần
- chịu tang
- chịu theo
- chịu thua
- chịu thuế
- chịu tiền
- chịu trận
- chịu được
- chịu đựng
- chịu khuất
- chịu nhiệt
- chịu thiếu
- chịu thiệt
- chịu thuốc
- chịu trống
- chịu ơn ai
- chịu bó tay
- chịu nhường
- chịu cải tạo
- chịu mài mòn
- chịu nóng đỏ
- chịu phí tổn