chán vạn trong Tiếng Anh là gì?
chán vạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán vạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán vạn
oodles of, oceans of; a lot of, many, a great many
còn chán vạn việc phải làm there are still oodles of things to do
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán vạn
Oodles of, oceans of
còn chán vạn việc phải làm: there are still oodles of things to do
Từ điển Việt Anh - VNE.
chán vạn
very many