chán nản trong Tiếng Anh là gì?

chán nản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán nản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chán nản

    disheartened, dispirited, discouraged

    đừng chán nản don't be discouraged; never say die

    gây ra sự chán nản về điều gì to pour cold water on sth, to throw cold water on sth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chán nản

    * adj

    Disheartened, dispirited

    khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được: if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chán nản

    disheartened, dispirited; to discourage, depress