chán tai trong Tiếng Anh là gì?
chán tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán tai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán tai
have one's ears jaded by
chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi our ears have been jaded by these promises
it makes one sick to hear
chán tai rồi mới bước lên trên lầu (truyện kiều) she got her earful then she went upstairs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán tai
Have one's ears jaded by
Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi: Our ears have been jaded by these promises
Từ điển Việt Anh - VNE.
chán tai
boring to listen to