chán phè trong Tiếng Anh là gì?
chán phè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán phè sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán phè
disgusting, ikksome, humdrum; dull, monotonous, colourless
lao vào những việc chán phè to be engaged in humdrum tasks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán phè
Disgusting, ikksome, humdrum
Lao vào những việc chán phè: To be engaged in humdrum tasks
Từ điển Việt Anh - VNE.
chán phè
dull, monotonous