chán ngấy trong Tiếng Anh là gì?

chán ngấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán ngấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chán ngấy

    to be sick/tired of...; to be fed up with...; to have had enough of...

    chúng tôi đã chán ngấy cái chuyện phục vụ thiên hạ! we're fed up with doing things for everybody!

    tôi chán ngấy cái kiểu bắt bẻ vụn vặt của cô ấy i'd had enough of her petty faultfinding

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chán ngấy

    Be fed up with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chán ngấy

    be fed up with