chán đời trong Tiếng Anh là gì?

chán đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chán đời

    tired of the world; world-weary

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chán đời

    To be tired of living

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chán đời

    tired of life, tired of living