chán chê trong Tiếng Anh là gì?
chán chê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán chê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán chê
more than enough; for a long time
ăn uống chán chê mà không hết we ate more than enough but there was still plenty of food left
chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến we waited longer than enough without seeing him show up
to overflowing; to satiety
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán chê
More than enough
ăn uống chán chê mà không hết: we ate more than enough but there was still plenty of food left
chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến: we waited longer than enough without seeing him show up
Từ điển Việt Anh - VNE.
chán chê
satisfied, plentiful


