chán chường trong Tiếng Anh là gì?

chán chường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán chường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chán chường

    * ttừ,đtừ

    (to be) embittered, (to be) weary; be tired of (person)

    tâm trạng chán chường an embittered heart

    chán chường cuộc sống cũ to be weary with the life in the old times

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chán chường

    * adj & verb

    (To be) embittered, (to be) weary

    tâm trạng chán chường: an embittered heart

    chán chường cuộc sống cũ: to be weary with the life in the old times

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chán chường

    tired of, sick of