chán ngắt trong Tiếng Anh là gì?
chán ngắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán ngắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán ngắt
boring, dull, wearisome, tedious
bài thuyết trình chán ngắt a tedious lecture
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán ngắt
Boring, dull, wearisome, tedious
Bài thuyết trình chán ngắt: A tedious lecture