chán chưa trong Tiếng Anh là gì?
chán chưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán chưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán chưa
how annoying!
chán chưa! xe lại xẹp lốp! how annoying! the bike's got a flat tyre!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán chưa
How annoying!
Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!: How annoying! The bike's got a flat tyre!