chán ngán trong Tiếng Anh là gì?
chán ngán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chán ngán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chán ngán
utterly discontented; sick/tired/weary of...
hắn đã chán ngán cuộc đời lính đánh thuê he was utterly discontented with his life as a mercenary
tiếng thở dài chán ngán a sigh of utter discontent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán ngán
Utterly discontented
hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê: he was utterly discontented with his life as a mercenary
tiếng thở dài chán ngán: a sigh of utter discontent
Từ điển Việt Anh - VNE.
chán ngán
bored, (sick and) tired of, utterly discontented