cứu trong Tiếng Anh là gì?
cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cứu
to rescue; to save
cứu ai khỏi bị chết đuối to save somebody from drowning
hại một người, cứu muôn người (truyện kiều) she caused one death, but saved ten thousand lives
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cứu
* verb
to save; to rescue; to relieve
cứu mạng người nào: to save someone's life
Từ điển Việt Anh - VNE.
cứu
(1) to save, rescue, deliver, relieve; (2) to study, research, examine, investigate
Từ liên quan
- cứu
- cứu cơ
- cứu hộ
- cứu tế
- cứu độ
- cứu bần
- cứu cấp
- cứu hoả
- cứu hạn
- cứu hỏa
- cứu khổ
- cứu nạn
- cứu rỗi
- cứu thế
- cứu trợ
- cứu tàu
- cứu vãn
- cứu vớt
- cứu xét
- cứu đói
- cứu đắm
- cứu binh
- cứu chúa
- cứu chạy
- cứu chữa
- cứu cánh
- cứu giúp
- cứu giải
- cứu khỏi
- cứu khốn
- cứu mạng
- cứu mệnh
- cứu nguy
- cứu nhân
- cứu quốc
- cứu sinh
- cứu sống
- cứu tinh
- cứu viện
- cứu vong
- cứu chuộc
- cứu thoát
- cứu thương
- cứu ai sống
- cứu tôi với
- cứu tế viện
- cứu khỏi đắm
- cứu sống lại
- cứu tàu chìm
- cứu quốc quân