cứu trong Tiếng Anh là gì?

cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cứu

    to rescue; to save

    cứu ai khỏi bị chết đuối to save somebody from drowning

    hại một người, cứu muôn người (truyện kiều) she caused one death, but saved ten thousand lives

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cứu

    * verb

    to save; to rescue; to relieve

    cứu mạng người nào: to save someone's life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cứu

    (1) to save, rescue, deliver, relieve; (2) to study, research, examine, investigate